
Cách fix lỗi mất ổ cứng trên Windows 11 chi tiết và hiệu quả nhất
Vì sao ổ cứng biến mất trên Windows 11? Tình trạng ổ....
Mainboard ASROCK B550 PG Riptide là một bo mạch chủ tầm trung mạnh mẽ, được thiết kế dành riêng cho các game thủ và người dùng yêu cầu hiệu năng cao. Sở hữu chipset AMD B550 mới nhất, hỗ trợ dòng CPU Ryzen thế hệ thứ 3 và 5 (AM4), sản phẩm mang đến hiệu suất ổn định, khả năng nâng cấp mạnh mẽ cùng các tính năng tối ưu cho chơi game và làm việc.
Hỗ trợ CPU AMD Ryzen Socket AM4 – Tương thích tốt với Ryzen 3000/5000 Series, đảm bảo hiệu suất cao và khả năng nâng cấp lâu dài.
Thiết kế VRM chất lượng cao 10 Phase Dr.MOS – Giúp cung cấp dòng điện ổn định, hỗ trợ ép xung tốt và tăng độ bền cho hệ thống.
Khe PCIe 4.0 băng thông cực cao – Tối ưu cho card đồ họa và SSD NVMe tốc độ cao, mang lại trải nghiệm siêu mượt.
LAN 2.5Gb/s – Kết nối mạng tốc độ cao, giảm độ trễ tối đa khi chơi game hoặc livestream.
Âm thanh Nahimic Audio – Mang đến chất lượng âm thanh sống động, rõ nét trong từng chi tiết.
Khe M.2 PCIe Gen4 & Gen3 – Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ, truy xuất dữ liệu siêu nhanh.
RGB Polychrome Sync – Tùy biến ánh sáng LED đa dạng, đồng bộ với các linh kiện khác để tạo nên bộ PC đẹp mắt.
Mainboard ASROCK B550 PG Riptide phù hợp với nhiều nhu cầu từ gaming, thiết kế đồ họa, dựng video cho đến các tác vụ văn phòng nặng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn build một dàn PC hiệu năng mạnh nhưng vẫn tiết kiệm chi phí.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Socket | AMD AM4 |
Chipset | AMD B550 |
Số khe RAM | 4 khe DDR4 (tối đa 4733+ MHz OC) |
Khe mở rộng | 1x PCIe 4.0 x16, 1x PCIe 3.0 x16, 3x PCIe 3.0 x1 |
Kết nối lưu trữ | 2x M.2, 6x SATA 6Gb/s |
Cổng mạng | LAN Realtek 2.5G |
Âm thanh | Nahimic Audio Codec |
Đèn LED | RGB Polychrome Sync |
Hiệu năng vượt trội trong tầm giá
Thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ
Tính năng hiện đại, hỗ trợ game thủ tối đa
Bảo hành chính hãng, yên tâm sử dụng
Mã hàng | Tên hàng | Bảo hành |
---|---|---|
CPU hỗ trợ | AMD | |
Chipset | B550 | |
RAM hỗ trợ | - Dual Channel DDR4 Memory Technology - 4 x DDR4 DIMM Slots - AMD Ryzen series CPUs (Vermeer) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory* - AMD Ryzen series CPUs (Matisse) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory* - AMD Ryzen series APUs (Cezanne) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory* - AMD Ryzen series APUs (Renoir) support DDR4 4933+(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory* - AMD Ryzen series APUs (Picasso) support DDR4 3600+(OC) / 3466(OC) / 3200(OC) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory* - Max. capacity of system memory: 128GB** - Supports Extreme Memory Profile (XMP) memory modules - 15μ Gold Contact in DIMM Slots | |
Khe cắm mở rộng | AMD Ryzen series CPUs (Vermeer and Matisse) - 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1: Gen4x16 mode; PCIE3: Gen3 x4 mode; PCIE4: Gen3 x1 mode)* AMD Ryzen series APUs (Cezanne and Renoir) - 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1: Gen3x16 mode; PCIE3: Gen3 x4 mode; PCIE4: Gen3 x1 mode)* AMD Ryzen series APUs (Picasso) - 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1: Gen3x8 mode; PCIE3: Gen3 x4 mode; PCIE4: Gen3 x1 mode)*- 1 x PCI Express 3.0 x1 Slot - Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ - 15μ Gold Contact in VGA PCIe Slot (PCIE1) - 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT PCIe WiFi module | |
Ổ cứng hỗ trợ | - 6 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors - 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), supports M Key type 2242/2260/2280 M.2 PCI Express module up to Gen4x4 (64 Gb/s) (with Vermeer, Matisse) or Gen3x4 (32 Gb/s) (with Cezanne, Renoir and Picasso)* - 1 x Ultra M.2 Socket (M2_2), supports M Key type 2260/2280/22110 M.2 SATA3 6.0 Gb/s module and M.2 PCI Express module up to Gen3 x4 (32 Gb/s)* | |
Cổng kết nối (Internal) | - 1 x SPI TPM Header - 1 x Power LED and Speaker Header - 2 x RGB LED Headers* - 2 x Addressable LED Headers** - 1 x CPU Fan Connector (4-pin)*** - 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)**** - 5 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)***** - 1 x 24 pin ATX Power Connector (Hi-Density Power Connector) - 1 x 8 pin 12V Power Connector (Hi-Density Power Connector) - 1 x 4 pin 12V Power Connector (Hi-Density Power Connector) - 1 x Front Panel Audio Connector - 1 x Thunderbolt™ AIC Connector (5-pin) (Supports ASRock Thunderbolt™ 4 AIC Card only) - 3 x USB 2.0 Headers (Support 6 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection) - 2 x USB 3.2 Gen1 Headers (Support 4 USB 3.2 Gen1 ports) (ASMedia ASM1074 hub) (Supports ESD Protection) - 1 x Front Panel Type C USB 3.2 Gen2 Header (Supports ESD Protection) | |
Cổng kết nối (Back Panel) | - 1 x Antenna Bracket - 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port - 1 x HDMI Port - 1 x Optical SPDIF Out Port - 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection)* - 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection)* - 6 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)** - 2 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection) - 1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) - HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks) | |
LAN / Wireless | - 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s - 1 x Killer E3100G (PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s) - Supports Killer LAN Software - Supports Wake-On-LAN - Supports Lightning/ESD Protection - Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az - Supports PXE | |
Kích cỡ | ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm |
Vì sao ổ cứng biến mất trên Windows 11? Tình trạng ổ....
Windows 11 25H2 – Bước tiến mới trong hệ điều hành của....
Battlefield 6 và sự trở lại của “ông lớn” game bắn súng....
AMD lặng lẽ mở rộng dòng Ryzen Không thông báo rầm rộ,....