[Tuyển Dụng] Hải Phòng Computer Tuyển Dụng Nhân Viên Kinh Doanh – Cơ Hội Nghề Nghiệp Tại Hải Phòng
Hải Phòng Computer Tuyển Dụng Nhân Viên Kinh Doanh (05 Vị Trí) 1....
Gigabyte Z690M AORUS ELITE là phiên bản mainboard Z690 kích thước M-ATX tầm trung của Gigabyte, sở hữu trang bị và thiết kế vô cùng bắt mắt. Đây là bo mạch chủ phù hợp cho các bộ máy từ trung đến cao cấp, hiệu năng cao có kích thước nhỏ gọn.
Mã hàng | Tên hàng | Bảo hành |
---|---|---|
Tên Hãng | GIGABYTE | - |
Model | Z690M AORUS ELITE DDR4 | - |
CPU hỗ trợ | Intel | - |
Chipset | Z690 | - |
RAM hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture | - |
- | Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) | - |
- | Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules | - |
- | Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules | - |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) | - |
- | 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) | - |
Ổ cứng hỗ trợ CPU | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | - |
Chipset | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB) | - |
- | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB) | - |
- | 6 x SATA 6Gb/s connectors | - |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connect | - |
- | 1 x 8-pin ATX 12V power connector | - |
- | 1 x 4-pin ATX 12V power connector | - |
- | 1 x CPU fan header | - |
- | 1 x water cooling CPU fan header | - |
- | 3 x system fan headers | - |
- | 1 x system fan/water cooling pump header | - |
- | 2 x addressable LED strip headers | - |
- | 2 x RGB LED strip headers | - |
- | 3 x M.2 Socket 3 connectors | - |
- | 6 x SATA 6Gb/s connectors | - |
- | 1 x front panel header | - |
- | 1 x front panel audio header | - |
- | 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support | - |
- | 1 x USB 3.2 Gen 1 header | - |
- | 2 x USB 2.0/1.1 headers | - |
- | 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors | - |
- | 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | - |
- | 1 x serial port header | - |
- | 1 x reset button | - |
- | 1 x Q-Flash Plus button | - |
- | 1 x reset jumper | - |
- | 1 x Clear CMOS jumper | - |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support | - |
- | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) | - |
- | 4 x USB 3.2 Gen 1 ports | - |
- | 4 x USB 2.0/1.1 ports | - |
- | 1 x HDMI port | - |
- | 1 x DisplayPort | - |
- | 1 x RJ-45 port | - |
- | 1 x optical S/PDIF Out connector | - |
- | 2 x audio jacks | - |
LAN / Wireless | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) | - |
Kích cỡ | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm | - |
Hải Phòng Computer Tuyển Dụng Nhân Viên Kinh Doanh (05 Vị Trí) 1....
Hải Phòng Computer Tuyển Dụng Nhân Viên Reviewer (02 Vị Trí) Mô...
Giới thiệu tổng quan về Black Myth: Wukong Black Myth: Wukong là...
Khi đã quen sử dụng chuột với nhiều nút bổ sung, bạn có thể...
Nếu bạn là một game thủ sử dụng Steam, có thể bạn đã gặp...